Có 2 kết quả:

春風一度 chūn fēng yī dù ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄧ ㄉㄨˋ春风一度 chūn fēng yī dù ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄧ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have sexual intercourse (once)

Từ điển Trung-Anh

to have sexual intercourse (once)