Có 2 kết quả:
春風一度 chūn fēng yī dù ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄧ ㄉㄨˋ • 春风一度 chūn fēng yī dù ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄧ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have sexual intercourse (once)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have sexual intercourse (once)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh